
Thiết bị xử lý khống khí (AHU) đã đến BRVT phục vụ phòng vi sinh . www.dailoico.com https://www.facebook.com/Dailoico Hotline: 0903.618.942

Thiết bị xử lý khống khí (AHU) đã đến BRVT phục vụ phòng vi sinh . www.dailoico.com https://www.facebook.com/Dailoico Hotline: 0903.618.942
Đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao (Châu Đức ,BRVT cũ) . www.dailoico.com.vn - Hotline: 0903.618.942 https://www.facebook.com/Dailoico
Thông số kỹ thuật:
Bảng quy cách:
1. Thông số thiết kế được căn cứ theo:
|
Hạng mục |
KHP |
051A |
052B |
081A |
082B |
101A |
102B |
151A |
152B |
201A |
202B |
|
|
Nguồn điện |
|
3 pha - 380V -50HZ |
||||||||||
|
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
17.4 |
17.4 |
27.9 |
27.9 |
34.9 |
34.9 |
52.3 |
52.3 |
69.8 |
69.8 |
|
|
kcal/h |
15,000 |
15,000 |
24,000 |
24,000 |
30,000 |
30,000 |
45,000 |
45,000 |
60,000 |
60,000 |
||
|
Lưu lượng gió |
CMH |
2580 |
2580 |
4800 |
4800 |
5400 |
5400 |
7500 |
7500 |
10200 |
10200 |
|
|
Ngoại áp suất tĩnh |
mmAq |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
15 |
15 |
15 |
15 |
|
|
Dàn coil |
Diện tích TĐN |
Ft2 |
0.431 |
0.431 |
0.636 |
0.636 |
0.636 |
0.636 |
0.828 |
0.828 |
1.164 |
1.164 |
|
Kiểu (Φ) |
Type |
3/8" |
||||||||||
|
RowxFin |
RxF |
3x15 |
3x15 |
3x15 |
3x15 |
4x15 |
4x15 |
4x15 |
4x15 |
4x15 |
4x15 |
|
|
Quạt gió |
Kiểu |
Type |
10R |
10R |
9RX2 |
12RX2 |
12RX2 |
12RX2 |
12RX2 |
12RX2 |
12RX2 |
12RX2 |
|
Motor |
HP |
1/3 |
1/3 |
1.0 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
|
|
RLA.Amp |
A |
0.42 |
0.42 |
0.93 |
0.93 |
0.93 |
0.93 |
2.8 |
2.8 |
2.8 |
2.8 |
|
|
Ống nước lạnh vào |
inch |
1 |
1 |
1-1/4 |
1-1/4 |
1-1/2 |
1-1/2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Ống nước lạnh ra |
inch |
1 |
1 |
1-1/4 |
1-1/4 |
1-1/2 |
1-1/2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Ống nước ngưng |
inch |
3/4" |
||||||||||
|
Kích thước Dimensions |
Length A |
mm |
806 |
806 |
1178 |
1178 |
1178 |
1178 |
1549 |
1549 |
1735 |
1735 |
|
Width B |
mm |
520 |
520 |
520 |
520 |
520 |
520 |
637 |
637 |
637 |
637 |
|
|
Height C |
mm |
1910 |
1910 |
1910 |
1674 |
1910 |
1674 |
2077 |
1837 |
2077 |
2077 |
|
|
Khối lượng Weight |
kg |
110 |
110 |
180 |
180 |
200 |
200 |
300 |
300 |
390 |
390 |
|






