

Chủ nhật, 12/10/2025
Danh mục sản phẩm
Video clip
TIN TỨC SỰ KIỆN
Video đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao
Đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao (Châu Đức ,BRVT cũ) . www.dailoico.com.vn - Hotline: 0903.618.942 https://www.facebook.com/Dailoico
Đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao (Châu Đức ,BRVT cũ) . www.dailoico.com.vn - Hotline: 0903.618.942 https://www.facebook.com/Dailoico
Đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao
Đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao (Châu Đức ,BRVT cũ) . www.dailoico.com.vn - Hotline: 0903.618.942 https://www.facebook.com/Dailoico
Đã giao thiết bị vật tư đến công trình , chuẩn bị bắt tay vào lắp đặt trạm chiller , hệ ĐHKK phòng vi sinh, cho nhà máy sx gia vị tại Ngãi Giao (Châu Đức ,BRVT cũ) . www.dailoico.com.vn - Hotline: 0903.618.942 https://www.facebook.com/Dailoico
Video đơn hàng trạm chiller 100 HP đã đến quý nhà máy thân yêu ngành nhựa tại ĐN
Chào tháng 10 với đơn hàng trạm chiller 100 HP đã đến quý nhà máy thân yêu ngành nhựa tại ĐN www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico
Chào tháng 10 với đơn hàng trạm chiller 100 HP đã đến quý nhà máy thân yêu ngành nhựa tại ĐN www.dailoico.com.vn https://www.facebook.com/Dailoico
Số người online:
66
FCU Kiểu Giấu Trần
Bảng quy cách:
1. Thông số thiết kế được căn cứ theo:
Chế độ làm lạnh: Nhiệt độ không khí vào 27℃DB, 19.5℃WB; Nhiệt độ nước lạnh vào ra là: 7℃, ra 12℃.
Chế độ sưởi: Nhiệt độ không khí vào 21℃; Nhiệt độ nước nóng vào là: 60℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Item Hạng mục | Model Kiểu |
KLF | ||||||||||
02CN | 03CN | 04CN | 05CN | 06CN | 08CN | 10CN | 12CN | 14CN | 16CN | |||
Lưu lượng gió Air Flow
|
cfm | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1400 | 1600 | |
cmh | 340 | 510 | 680 | 850 | 1020 | 1360 | 1700 | 2040 | 2380 | 2920 | ||
Công suất lạnh Cooling capacity |
cal/h | 1950 | 2500 | 3550 | 4430 | 5000 | 6300 | 7950 | 9000 | 10800 | 12500 | |
Btu/h | 7740 | 9920 | 14090 | 17580 | 19840 | 25000 | 31550 | 35710 | 42860 | 49600 | ||
Công suất nhiệt | Kcal/h | 2740 | 4100 | 6050 | 7560 | 7890 | 9750 | 12480 | 14320 | 17230 | 19000 | |
Lưu lượng nước | L/min | 6.5 | 8.3 | 11.8 | 13.8 | 16.6 | 21.2 | 26.8 | 30.1 | 36.4 | 40.0 | |
Trở kháng trong | Pa | 80 | 93 | 200 | 320 | 440 | 667 | 347 | 413 | 520 | 600 | |
Ngoại áp suất tĩnh | Pa | 40 | ||||||||||
Dòng điện vận hành | A | 0.3 | 0.4 | 0.4 | 0.52 | 0.52 | 0.61 | 0.95 | 1.15 | 1.32 | 1.34 | |
Công suất đầu vào | W | 86 | 89 | 89 | 117 | 117 | 173 | 209 | 259 | 300 | 302 | |
Dàn lạnh Coil |
Ống đồng, cánh tản nhiệt nhôm kiểu khe Cooper Tubes, Alliminium Split Fins |
|||||||||||
Đường ống | Ống nước lạnh | mm(inch) | 19.05 (3/4") | |||||||||
Ống nước ngưng | mm(inch | 19.05 (3/4") | ||||||||||
Motor |
Chủng loại Type |
Loại chống nước, cách điện, mô tơ khởi động bằng tụ với 3 cấp tốc độ E Class Insulation, Three Speed Permanent Split Capacitior Motor |
||||||||||
Nguồn điện | 1 Pha - 50HZ - 220V | |||||||||||
Số lượng | 1 | 2 | ||||||||||
Điều chỉnh tốc độ |
3 cấp điều khiển tốc độ (Cao, Trung bình, Thấp) 3-Stage Control (Hi, Me, Lo) |
|||||||||||
Fan |
Chủng loại |
Quạt ly tâm cánh cong 2 cửa hút Double Inlet Forward - Curved Blades Centrifugal Fan |
||||||||||
Số lượng | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||
Nội áp suất tĩnh | Pa | 20 | 20 | 30 | ||||||||
Khối lượng Weight | Kg | 15.5 | 16.0 | 18.0 | 21.0 | 21.0 | 24.0 | 34.0 | 35.0 | 39.0 | 41.0 |
Các đối tác